Từ điển Thiều Chửu
洑 - phục
① Xoáy nước, dòng nước chảy quanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
洑 - phục
① Nước chảy xoáy; ② Xoáy nước. Xem 洑 [fù].
Từ điển Trần Văn Chánh
洑 - phục
Bơi: 洑過河去 Bơi qua sông. Xem 洑 [fú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
洑 - phục
Nước chảy vòng trở lại — Nước chảy ngầm dưới đất.